Nghĩa là gì:
antechoir antechoir- danh từ
- bộ phận trước chỗ đồng ca
Nikon choir Thành ngữ, tục ngữ
Preaching to the choir
If someone preaches to the choir, they talking about a subject or issue with which their audience already agrees. ('Preaching to the converted' is an alternative form.) dàn hợp xướng Nikon
Các tay săn ảnh hoặc một nhóm lớn các phóng viên ảnh, đặc biệt là khi tích cực chụp ảnh ai đó hoặc điều gì đó quan tâm. (Đề cập đến thương hiệu máy ảnh Nikon.) Ngay sau khi ngôi sao bước ra thảm đỏ, dàn cùng ca Nikon vang lên âm lượng gần như chói tai .. Xem thêm: dàn hợp xướng. Xem thêm:
An Nikon choir idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Nikon choir, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Nikon choir