No kidding! Thành ngữ, tục ngữ
You've got to be kidding!
You can't be serious! (What you said can't be true. bất đùa đâu
1. Tôi cùng ý; bạn đúng, đó là sự thật. A: "Chà, kỳ thi đó khó kinh khủng." B: "Ừ, bất đùa đâu!" 2. Bạn đang nghiêm túc? A: "Dì của tui có một berth mà chúng tui có thể sử dụng vào cuối tuần." B: "Không đùa đâu? Điều đó thật tuyệt cú vời!" 3. Tôi đang trung thực hoặc nghiêm túc. Không đùa đâu, chương trình đào làm ra (tạo) này sẽ giúp bạn đạt được trạng thái tốt nhất trong cuộc đời .. Xem thêm: kid, no Không đùa!
1. Inf. Bạn bất đùa với tôi, phải không? (Một biểu hiện của sự ngạc nhiên nhẹ.) Jane: Tôi vừa được bầu làm phó chủ tịch. Bill: Không đùa! Thật tuyệt!
2. Inf. Mọi người đều vừa biết điều đó! Bạn vừa tìm ra điều đó? (Châm biếm.) Sue: Có vẻ như thuế sẽ tăng lên. Tom: Không đùa! Bạn mong chờ điều gì? Alice: Tôi sợ rằng tui đang tăng cân một chút. Jane: Không đùa !. Xem thêm: bất Không đùa!
cảm thán. Tôi bất đùa.; Bạn bất đùa (là bạn)? Không đua đâu! Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy sẽ làm như vậy. . Xem thêm: không. Xem thêm:
An No kidding! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with No kidding!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ No kidding!