None of your lip! Thành ngữ, tục ngữ
Zip your lip!
" keep something secret; promise not to tell what has just been"Không phải môi của bạn!
Đừng đưa ra những nhận xét thiếu tôn trọng tôi; đừng hỗn xược hay nói lại với tôi. Chỉ cần đổ rác như tui đã yêu cầu bạn, và bất có môi của bạn! A: "Thật là bất công! Anh bị cái gậy như vậy cắm vào mông từ bao giờ vậy?" B: "Này, bất phải môi của bạn! Bạn có muốn bị cấm túc trong bốn tuần thay vì hai không?". Xem thêm: không, củaKhông có môi của bạn!
Hình. Câm miệng!; Tôi bất muốn nghe bất cứ điều gì từ bạn về bất cứ điều gì! A: Bạn đang thực sự phiền toái về cái cửa sổ bị vỡ. B: Không có môi của bạn! Chỉ cần giúp tui dọn dẹp nó.. Xem thêm: none, of. Xem thêm:
An None of your lip! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with None of your lip!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ None of your lip!