Một người tọc mạch, ít nói. Cụm từ đề cập đến nhân vật tiêu đề của một vở kịch thế kỷ 19 của John Poole. Thôi nào, Paul Pry, đừng hỏi quá nhiều câu hỏi về cuộc sống cá nhân của tui nữa !. Xem thêm: Paul, pry. Xem thêm:
An Paul Pry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Paul Pry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Paul Pry