Practise what you preach Thành ngữ, tục ngữ
Practise what you preach
Do yourself what you advise others to do.
Practise what you preach.
One must behave in the same way as one advises others to behave. thực hành những gì (một) giảng
Để làm những điều hoặc cư xử theo cách mà một người khuyên, ra lệnh hoặc tán thành. Cha mẹ tui luôn nói với chúng tui rằng hãy tôn trọng lẫn nhau và bất được cãi vã, và họ thực sự vừa thực hành những gì họ vừa giảng. Nếu bạn định nói với nhân viên của mình bất phải chịu những chi phí quá mức, bất cần thiết, thì bạn vừa thực hành tốt hơn những gì bạn giảng .. Xem thêm: thực hành, giảng, điều gì thực hành những gì bạn giảng
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn thực hành những gì bạn rao giảng, bạn cư xử theo cách mà bạn khuyến khích người khác hành xử. Lưu ý: Động từ `` convenance '' được đánh vần là `` convenance '' trong tiếng Anh Mỹ. Anh thực hành những gì mình giảng, quan tâm đến các giá trị đạo đức hơn là trước bạc. Tôi phải thể hiện tiềm năng lãnh đạo và thực hành những gì tui đang giảng. Lưu ý: Đôi khi tất cả người thay đổi biểu hiện này. Đức Cha cho biết chính phủ vừa làm cho người dân thất vọng nặng nề: họ giảng yêu nhưng thực hành ghét .. Xem thêm: thực hành, giảng, những gì thực hành những gì bạn giảng
làm những gì bạn khuyên người khác làm .. Xem also: thực hành, giảng, điều gì ˌpractise what you ˈpreach
(nói) sống hoặc hành động theo cách bạn khuyên người khác sống hoặc hành động: Anh ấy luôn bảo tui ăn kiêng, nhưng anh ấy bất thực hành những gì anh ấy giảng. Anh ấy cũng nên phải giảm cân !. Xem thêm: tu tập, giảng, gì. Xem thêm:
An Practise what you preach idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Practise what you preach, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Practise what you preach