Put all your eggs in one basket Thành ngữ, tục ngữ
don't put all your eggs in one basket
do not invest all the money in one company Balance your investments. Don't put all your eggs in one basket.
Put all your eggs in one basket
Risk everything by relying on one plan (by putting all one's money in one business).
Don't put all your eggs in one basket.
Spread your risks widely and wisely. đặt tất cả (của một người) trứng vào một giỏ
Để đầu tư, cống hiến hoặc cam kết tất cả năng lượng hoặc nguồn lực của mình vào một dự án, thời cơ hoặc mục tiêu duy nhất, thường có nguy cơ mất tất cả trong trường hợp điều đó bất thành công hoặc bất đi đến kết quả. Cô ấy vừa đặt tất cả trứng của mình vào một giỏ với thương vụ sáp nhập này. Nếu nó bất thành công, tui nghi ngờ công ty của cô ấy có thể còn tại được. Tôi vừa nộp đơn vào một số trường lớn học nên tui đã bất để tất cả trứng của mình vào một giỏ .. Xem thêm: tất cả, giỏ, quả trứng, một quả, hãy đặt hãy đặt tất cả trứng của bạn vào một giỏ
LƯU Ý Nếu bạn đặt tất cả trứng của bạn trong một giỏ, bạn đặt tất cả nỗ lực hoặc nguồn lực của mình vào một quá trình hành động và sẽ bất thể làm gì khác nếu điều này bất thành công. Bạn có thể cho rằng đây là một chiến lược mạo hiểm, đặt tất cả trứng vào một giỏ; nếu công ty phá sản, bạn sẽ mất chuyện làm, trước tiết kiệm và tất cả thứ. Đừng bỏ trứng vào một giỏ; chăm chỉ học tập ở trường và luôn ghi nhớ một công chuyện thay thế. Lưu ý: Đôi khi, người ta đặt các từ khác trước trứng và rổ để thể hiện một tình huống cụ thể mà họ đang nói đến. Đừng bao giờ đặt tất cả các quả trứng đầu tư của bạn vào một giỏ. Các nước này vừa đưa những quả trứng phát triển của họ vào giỏ du lịch, chi hàng triệu đô la từ công quỹ để xây dựng các loại cơ sở vật chất mà khách du lịch nước ngoài yêu cầu .. Xem thêm: all, basket, egg, one, put. Xem thêm:
An Put all your eggs in one basket idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Put all your eggs in one basket, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Put all your eggs in one basket