Nghĩa là gì:
ambivalence ambivalence /'æmbi'veiləns/- danh từ
- sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng
Roy G. Biv Thành ngữ, tục ngữ
Roy G. Biv
Một thiết bị ghi nhớ tên và chuỗi màu sắc của cầu vồng: Đỏ, Cam, Vàng, Xanh lục, Xanh lam, Chàm và Tím. Dựa trên cách phát âm của từ viết tắt "ROYGBIV." A: "Đáng tiếc, tui luôn quên mất màu chàm và tím khi tui cố gắng nghĩ về màu sắc của cầu vồng." B: "Chỉ cần nhớ Roy G. Biv!". Xem thêm: Roy. Xem thêm:
An Roy G. Biv idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Roy G. Biv, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Roy G. Biv