Ruby Murray Thành ngữ, tục ngữ
Bittersweet Murray
tiếng lóng Cà ri. Cụm từ này xuất phát từ tiếng lóng có vần điệu, trong đó "Murray" cùng âm với "cà ri." (Ruby Murray là nữ ca sĩ kiêm diễn viên người Bắc Ireland.) Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi vừa đến một đất điểm mới của Ấn Độ vào đêm qua và nhận được một viên Bittersweet Murray thật ngon .. Xem thêm: ruby. Xem thêm:
An Ruby Murray idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Ruby Murray, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Ruby Murray