Sam and Dave Thành ngữ, tục ngữ
Davey Jones' locker
Davey Jones' locker is the bottom of the sea or resting place of drowned sailors.('Davy Jones' locker' is an alternative spelling.) Sam và Dave
1. tiếng lóng Hai hoặc nhiều nhân viên cảnh sát; cảnh sát nói chung. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Trong nhiều ngày sau vụ cướp, tui đã mong đợi Sam và Dave đến phá cửa nhà chúng tui và mang chúng tui đi còng tay. lóng Một ngôi mộ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng lóng có vần điệu. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Họ sẽ đào cho anh ta một Sam và Dave nếu anh ta bất chú ý đến chuyện của đám đông .. Xem thêm: và, SAM Sam và Dave
n. cảnh sát; sĩ quan cảnh sát. (Đen.) Và ở cửa là những người bạn cũ của tui là Sam và Dave với một trát. . Xem thêm: và, SAM. Xem thêm:
An Sam and Dave idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Sam and Dave, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Sam and Dave