She shoots, she scores! Thành ngữ, tục ngữ
Cô ấy sút, cô ấy ghi bàn!
Nói khi một phụ nữ ghi bàn thắng hoặc một điểm trong bất kỳ môn thể thao hoặc trò chơi nào. Có thể được nói bởi chính mình hoặc bởi một người khác. Ramirez bay qua các sau vệ, kéo thủ môn ra khỏi lưới, và — cô ấy sút, cô ấy ghi bàn! A: "Được rồi, A2!" B: "Dang nó, bạn đánh chìm chiến hạm của tôi!" B: "Haha, cô ấy sút, cô ấy ghi bàn! Xem thêm: cô ấy. Xem thêm:
An She shoots, she scores! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with She shoots, she scores!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ She shoots, she scores!