Such is life! Thành ngữ, tục ngữ
Not on your life!
" Absolutely not! (a strong ""no"")."
Get a life!
Idiom(s): Get a life!
Theme: CRITICISM
don't act so stupid; get some purpose for existing. (Slang. Usually rude.)
• Hey, stupid! You want to get run over? Get a life!
• You worthless jerk! Get a life!
đó là cuộc sống
Những kết quả bất hạnh hoặc bất mong muốn như thế này là một phần bình thường, bất thể tránh khỏi của cuộc sống. Cuối cùng thì tui đã bất được thăng chức. Ồ, đó là cuộc sống .. Xem thêm: cuộc sống, như vậy Cuộc sống là như vậy!
Đó là cách tất cả thứ diễn ra! (Thường liên quan đến một kết quả bất may.) Ồ, tốt. Mọi thứ bất thể trả hảo. Cuộc sống là thế! Vì vậy, tui đã thất bại trong bài kiểm tra của mình. Cuộc sống là thế! Tôi có thể rút lại thời (gian) gian .. Xem thêm: such such là ˈlife
(không chính thức) được sử dụng khi bạn thất vọng về điều gì đó nhưng biết rằng bạn phải chấp nhận nó: Anh ấy vừa không nhận được giải thưởng như anh ấy mong chờ. Nhưng đó là cuộc sống, tui cho rằng .. Xem thêm: cuộc sống, chẳng hạn. Xem thêm:
An Such is life! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Such is life!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Such is life!