Take a running jump! Thành ngữ, tục ngữ
chạy nhảy
Bỏ đi và bỏ lại một mình vì những gì đang làm hoặc đang nói rất khó chịu. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh. A: "Thử nghiệm có thể hoạt động tốt hơn nếu bạn thực sự biết những gì bạn phải trộn với nhau." B: "Bạn biết không, Jenny? Tại sao bạn bất thực hiện một bước nhảy?" Chạy nhảy đi Dan. Tôi bất cần sự mỉa mai của bạn .. Xem thêm: jump, running, booty Booty a active jump!
verbSee Booty a active jump in the basin !. Xem thêm: chạy, lấy. Xem thêm:
An Take a running jump! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Take a running jump!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Take a running jump!