Tell me another one! Thành ngữ, tục ngữ
nói cho tui một câu khác
Một nhận xét châm biếm được đưa ra khi một người bất tin hoặc hoài nghi về những gì ai đó đang nói với họ. Cách diễn đạt coi những gì vừa nói là một trò đùa, tức là nó bất đúng sự thật hoặc bất chắc rằng nó buồn cười. Bạn thực sự sẽ đến đúng giờ tối nay? Ồ, chắc chắn, hãy nói cho tui một cái khác! A: "Tôi vừa ở thư viện, tui thề!" B: "Ừ, đúng rồi, nói cho tui một cái khác.". Xem thêm: another, one, acquaint Acquaint me addition (one)!
exclam. Kể cho tui nghe một câu chuyện cổ tích khác !; Đó là một lời nói dối. Hãy nói cho tui một cái khác cũng tốt! Bạn là một nhà môi giới chứng khoán? Nói cho tui một cái khác! . Xem thêm: khác, kể. Xem thêm:
An Tell me another one! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Tell me another one!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Tell me another one!