Informal way to say, "That concludes our business." I paid my ex-wife the last alimony check and that takes care of that!
(và) đó là
Đó là cuối cùng; vấn đề vừa được giải quyết hoặc trả thành. Bạn sẽ đến buổi biểu diễn của em gái bạn và đó là điều đó! Không phàn nàn gì nữa. Đó là điều đó! Tôi chỉ gửi bản in thử cho nhà in. Hãy cứ nói điều đó và trả thành nó .. Xem thêm: that
That that!
Inf. Đó là kết thúc của điều đó! Không thể làm gì hơn được nữa. Tom: Đó là điều đó! Tôi bất thể làm gì hơn. Sally: Đó là cách nó đi. Bác sĩ (mổ xong): Đó! Bạn có thể đóng cho tôi, Sue? Sue: Làm tốt lắm, bác sĩ. Vâng, tui sẽ đóng .. Xem thêm:
An That's that! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with That's that!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ That's that!