Through the floor Thành ngữ, tục ngữ
Through the floor
If prices go, or fall, through the floor, they fall very quickly.
sink through the floor
sink through the floor
Suffer extreme embarrassment, as in When she called our name on the list of those who owed dues, I sank through the floor. This hyperbolic term dates from the early 1900s. xuyên sàn
Đến một điểm cực kỳ thấp. Giá trị cổ phiếu của công ty giảm sàn sau tiết lộ về chuyện CEO quản lý quỹ hưu trí kém. Chúng tui đang có một đợt giảm giá lớn vào cuối tuần này, và chúng tui đang tăng giá kịch sàn !. Xem thêm: sàn, qua qua sàn
Nếu giá hoặc giá trị qua sàn, chúng đột ngột giảm xuống mức rất thấp. Giá bất động sản giảm kịch sàn. Vào ngày định mệnh 19/10, giá trị của những cổ phiếu đó giảm sàn .. Xem thêm: sàn, qua. Xem thêm:
An Through the floor idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Through the floor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Through the floor