Uncle nab(s) Thành ngữ, tục ngữ
Chú nab (s)
ghi ngày tháng từ lóng Một cảnh sát, hay cảnh sát nói chung. Xung quanh những phần này, tất cả người có xu hướng sợ hãi đối với Bác như đối với tội phạm. Tôi tưởng ai đó sẽ bị giết cho đến khi chú nab xuất hiện và phá vỡ cuộc chiến .. Xem thêm: chú chú nab
n. một viên cảnh sát. Coi chừng bác nab. Anh ấy đang hỏi về bạn. . Xem thêm: nab, chú. Xem thêm:
An Uncle nab(s) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Uncle nab(s), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Uncle nab(s)