Nghĩa là gì:
roulette
roulette /ru:'let/- danh từ
- cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
- máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
Vatican roulette Thành ngữ, tục ngữ
Russian roulette
a potentially dangerous situation Putting the load of plutonium on the old ship was like playing a game of Russian roulette.
Russian roulette|Russian|roulette
n. A game of chance in which one bullet is placed in a revolver, the cartridge cylinder is spun, and the player aims the gun at his own head and pulls the trigger. Only a fool would risk playing Russian roulette. Cò anchorage ở Vatican
1. tiếng lóng Một phương pháp kiểm soát sinh sản trong đó bạn tình khác giới bất tham gia (nhà) vào quan hệ tình dục trong khi người phụ nữ đang rụng trứng; thường được gọi là "phương pháp nhịp điệu". Một đen tối chỉ đến chuyện các biện pháp tránh thai bị cấm trong hệ tư tưởng Công giáo (cơ quan quản lý là Vatican) và thực tế là hiệu quả của phương pháp này cũng tương tự như một trò chơi roulette. Trong thời (gian) đại ngày nay, và vừa có 4 đứa con, tui thấy thật buồn khi bạn và Sarah sẽ chơi trò cò anchorage ở Vatican để tránh sinh thêm con. Kinh nguyệt của tui luôn bất thể đoán trước được, vì vậy tui chưa bao giờ tin tưởng roulette Vatican như một phương pháp tiềm năng. tiếng lóng Một phương pháp ngừa thai trong đó một người đàn ông rút dương vật của mình ra khỏi âm đạo của bạn tình trước khi xuất tinh; thường được gọi là "phương pháp rút tiền" (về mặt kỹ thuật được gọi là "coitus ngắt"). Chúng tui bị cuốn vào khoảnh khắc đến nỗi tui không buồn hỏi anh ấy có bao cao su hay không, vì vậy tui chỉ bảo anh ấy rút ra trước khi anh ấy đến. Chà, đủ để nói rằng chúng tui đã thua trò chơi cò anchorage ở Vatican. tiếng lóng Quan hệ tình dục khác giới mà trả toàn bất sử dụng các biện pháp ngừa thai. Tại sao bạn bất sử dụng bao cao su, anh bạn? Nếu bạn chơi trò roulette ở Vatican với tất cả cô gái mà bạn kết giao, bạn sẽ kết thúc với một đứa con trong tay trước khi bạn tốt nghề đại học !. Xem thêm: roulette roulette Vatican
n. phương pháp kiểm soát sinh đẻ theo nhịp điệu. Cha mẹ tui đã thua trong trò chơi roulette ở Vatican, và tui là người nhận giải thưởng booby. . Xem thêm: cò quay. Xem thêm:
An Vatican roulette idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Vatican roulette, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Vatican roulette