Watch your tongue! Thành ngữ, tục ngữ
Hold your tongue!
Idiom(s): Hold your tongue!
Theme: SILENCE
Be quiet!; Stop saying what you are saying!
• Hold your tongue! I've heard enough of your insults.
• That's enough rudeness for today! Hold your tongue!
xem lưỡi (của một người)
Phải hết sức lưu tâm hoặc thận trọng về những gì người ta nói; để kiểm tra ngôn ngữ của một người hoặc kiểm soát những gì người ta nói. Tốt hơn là bạn nên quan sát lưỡi của mình xung quanh những bộ phận này, thưa ông, nếu bất bạn sẽ nhận ra mình đang nắm nhầm một cái nắm tay của ai đó! Sau khi bị dọa đuổi học vì những lời nhận xét khiếm nhã trong lớp, tui biết rằng mình phải xem lưỡi của mình trong suốt thời (gian) gian còn lại của học kỳ .. Xem thêm: lưỡi, xem Hãy coi chừng cái lưỡi của bạn!
verbSee Watch your aperture !. Xem thêm: xem. Xem thêm:
An Watch your tongue! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Watch your tongue!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Watch your tongue!