What will that prove? Thành ngữ, tục ngữ
Điều đó sẽ chứng minh điều gì?
Sự thật hoặc chất lượng nào sẽ xác thực hoặc chứng minh một cách có ý nghĩa? A: "Tôi sẽ đến đó để đánh bật khối của anh ta!" B: "Và điều đó sẽ chứng minh điều gì? Rằng bạn cứng rắn hơn anh ta? Rằng bạn là một người đàn ông thực sự? Tất cả những gì nó chứng minh với tui là bạn chỉ là một kẻ ngốc nóng nảy khác." Tôi vừa nghĩ đến chuyện thuê luật sư và đưa anh ta ra tòa, nhưng điều đó sẽ chứng minh được điều gì? Không có gì đáng giá bằng tất cả thời (gian) gian, trước bạc và rắc rối đó, đó là điều chắc chắn.. Xem thêm: that, what, will. Xem thêm:
An What will that prove? idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with What will that prove?, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ What will that prove?