White feather Thành ngữ, tục ngữ
White feather
If someone shows a white feather, they are cowards.
show the white feather
show the white feather
Display cowardice, as in The minute Bob put up his fists, Bill showed the white feather and backed down. This expression comes from cockfighting, where a white feather in a bird's tail is considered a sign of inferior breeding. [Early 1800s] cho thấy lông trắng
cổ hủ Hành động tương tự hoặc tỏ ra là một kẻ hèn nhát; thể hiện những đặc điểm hoặc hành vi hèn nhát. Một chiếc lông trắng trên đuôi gà chọi từng được coi là dấu hiệu của sự lai làm ra (tạo) không trong sạch Đối với tất cả bài nói chuyện phiến diện của mình, thượng nghị sĩ sẽ chỉ ra chiếc lông trắng khi thực sự đến lúc đứng lên chống lại tổng thống về vấn đề này. Anh ta vừa đánh mất sự tôn trọng của cộng cùng vì vừa chỉ ra chiếc lông trắng khi cảnh sát đến hỏi han .. Xem thêm: lông, cho thấy, màu trắng cho thấy chiếc lông trắng
Thể hiện sự hèn nhát, như trong phút Bob đưa ra nắm đấm của mình, Bill chỉ ra chiếc lông trắng và lùi xuống. Biểu hiện này xuất phát từ chuyện chọi gà, nơi mà một chiếc lông trắng ở đuôi chim được coi là dấu hiệu của sự lai làm ra (tạo) kém cỏi. [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: lông, hiển, bạch cho thấy lông trắng
tỏ vẻ hèn. Ngày của Anh Một chiếc lông màu trắng trong đuôi chim trò chơi được coi là biểu hiện của sự chăn nuôi tồi tệ .. Xem thêm: lông, hiện, trắng cho thấy lông trắng
Hành động như một kẻ hèn nhát .. Xem thêm: lông, cho thấy, màu trắng lông trắng, để cho thấy
Hành xử một cách hèn nhát. Thuật ngữ này đen tối chỉ gà chọi, trong đó một con gà có lông đuôi màu trắng được coi là kém chất lượng. Nó vừa được định nghĩa như vậy trong Từ điển của Francis Grose (1785) và vừa được sử dụng kể từ đó. Thackeray (Pendennis, 1850) viết: “Anh ấy chắc chắn vừa cho thấy chiếc lông trắng,”. Xem thêm: cho thấy, màu trắng. Xem thêm:
An White feather idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with White feather, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ White feather