Who’s your friend? Thành ngữ, tục ngữ
Bạn của bạn là ai?
Người này đi cùng bạn là ai? A: "Mary, chúng ta sẽ có một cuộc họp vào lúc 11 giờ sáng nay. Bạn của bạn là ai?" B: "Ồ, đây là cháu gái tôi. Cô ấy muốn xem nơi tui làm việc." A: "Này, Sam. Ai là bạn của bạn?" B: "Mọi chuyện thế nào, Mike? Đây là Richard, bạn của tôi. Anh ấy từ ngoại thành đến thăm." Bạn của bạn là ai?
thẩm vấn. Ai đang theo sau bạn? JOHN: Xin chào, Tom. Ai là bạn của cậu? TOM: Ồ, đây là em trai tôi, Willie. JOHN: Xin chào, Willie. . Xem thêm:
An Who’s your friend? idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Who’s your friend?, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Who’s your friend?