YHBT. YHL. HAND. Thành ngữ, tục ngữ
YHBT. YHL. HAND.
argot Một từ viết tắt của "Bạn vừa bị troll. Bạn vừa thua. Chúc một ngày tốt lành." Được sử dụng để thông báo cho ai đó rằng họ vừa để cho mình bị phản cảm hoặc bị kích động bởi một kẻ lừa đảo trên Internet, tức là ai đó đăng nội dung trực tuyến có chủ đích gây khó chịu, bất liên quan hoặc bất phù hợp với mục đích làm phiền lòng người khác. A: "Bạn nghĩ bạn là ai? Bạn bất biết điều đầu tiên về tôi! Những gì bạn vừa viết là cực kỳ kích động và thô lỗ !!!!" B: "Anh bạn. YHBT. YHL. TAY.". Xem thêm:
An YHBT. YHL. HAND. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with YHBT. YHL. HAND., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ YHBT. YHL. HAND.