You and what army? Thành ngữ, tục ngữ
Bạn và quân đội nào?
Ai sẽ hỗ trợ bạn khi đến lúc bạn phải theo dõi mối đe dọa của bạn? Một cụm từ có nghĩa là để thách thức một người bị nghi ngờ là lừa đảo. A: "Tôi đảm bảo rằng bạn sẽ bất bỏ qua điều này." B: "Ồ đúng rồi? Bạn và quân đội nào? Tôi có nhiều tài nguyên hơn bạn có thể mơ ước!" Anh định làm gì, buộc tui phải dừng lại? Bạn và quân đội gì ?. Xem thêm: và Bạn và quân nào?
verbXem Bạn và ai khác ?. Xem thêm: và, những gì. Xem thêm:
An You and what army? idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with You and what army?, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ You and what army?