You bet your sweet patoot! Thành ngữ, tục ngữ
bạn (có thể) đặt cược (ngọt ngào) patoot
tiếng lóng của bạn Bạn có thể trả toàn chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra. Đôi khi được sử dụng một cách mỉa mai. ("Patoot" là một thuật ngữ lóng để chỉ mông.) Bạn đặt cược chiếc bánh ngọt của bạn là tui sẽ đến buổi hòa nhạc đó — tui đã tiết kiệm để mua một vé trong nhiều tháng nay! Ồ, bạn có thể cá rằng tối nay Kevin sẽ đến muộn — anh ấy bất bao giờ đúng giờ! Tôi bất thể tìm thấy chiếc ô của mình, vì vậy tất nhiên bạn có thể đặt cược chiếc ô của mình rằng trời sẽ mưa sớm .. Xem thêm: bet, patoot You bet your candied patoot!
verbSee You bet your candied patootie! . Xem thêm: đặt cược, ngọt ngào. Xem thêm:
An You bet your sweet patoot! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with You bet your sweet patoot!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ You bet your sweet patoot!