You can say that again! Thành ngữ, tục ngữ
You can say that again!
Idiom(s): You can say that again! AND YOU said it!
Theme: AGREEMENT
That is true.; You are correct. (Informal. The word that is emphasized.)
• MARY: It sure is hot today. JANE: YOU can say that again!
• BILL: This cake is yummy! BOB: You said it!
bạn có thể nói lại điều đó
Tôi trả toàn cùng ý; những gì bạn nói là đặc biệt đúng. A: "Chà, kỳ thi đó khó kinh khủng." B: "Bạn có thể nói lại lần nữa! Đó là bài kiểm tra khó nhất mà tui từng làm.". Xem thêm: again, can, say, that You can say that again!
and You said it! Inf. Điều đó đúng.; Bạn nói đúng. (Từ được nhấn mạnh.) Mary: It abiding is hot today. Jane: Bạn có thể nói lại lần nữa! Bill: Bánh này ngon quá! Bob: Bạn nói rồi !. Xem thêm: can, say, that you can say that again!
được sử dụng để thể hiện sự cùng tình rõ ràng. bất trang trọng. Xem thêm: can, say, that you can say ˈthat again!
(nói) Tôi trả toàn cùng ý; Tôi vừa biết điều đó rồi: "Cô ấy là người nhàm chán nhất mà tui từng gặp." "Bạn có thể nói lại điều đó!". Xem thêm: can, say, that Bạn có thể nói lại điều đó!
cảm thán. Tôi cùng ý! Bạn có thể nói điều đó một lần nữa! Bạn đánh đúng cái đinh vào đầu. . Xem thêm: can, noi, that. Xem thêm:
An You can say that again! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with You can say that again!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ You can say that again!