big fish Thành ngữ, tục ngữ
big fish in a small pond
an important person in a small place He wasn
Big fish
An important person in a company or an organisation is a big fish. một con cá lớn
Một người quan trọng, thành công hoặc có ảnh hưởng. Gặp gỡ một con cá lớn như CEO của công ty có thể là một trải nghiệm khá đáng sợ đối với một sinh viên thực tập. Tôi thà là một con cá lớn trong một cái ao nhỏ còn hơn chuyển đến thành phố New York và bất là ai cả !. Xem thêm: cá lớn, cá cá lớn
n. ông chủ; người lãnh đạo. (Thế giới ngầm.) Chúng tui bắt những kẻ nhỏ bé, nhưng những con cá lớn vừa bỏ đi. . Xem thêm: to, cá. Xem thêm:
An big fish idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with big fish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ big fish