bit of crackling Thành ngữ, tục ngữ
crackling
offensive term for a sexually desirable woman or women hơi lắt léo
cổ hủ Một người, đặc biệt là phụ nữ, được xem chỉ hoặc chủ yếu là đối tượng để thỏa mãn tình dục. Nhưng rõ ràng sau một vài tuần rằng anh ấy chỉ quan tâm đến một chút rạn nứt hơn là mối quan hệ vừa cam kết mà anh ấy vừa hứa với tui .. Xem thêm: bit, of một chút tanh tách
một sự hấp dẫn người phụ nữ coi như một đối tượng tình dục. Người Anh bất chính thức năm 1968 Peter Dickinson Skin Deep ‘Bạn biết cô ấy?’ ‘Tôi biết, thưa ông. Tốt lắm, đúng là cô ấy. ”. Xem thêm: bit, của. Xem thêm:
An bit of crackling idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bit of crackling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bit of crackling