Nghĩa là gì:
broken reed broken reed- danh từ
- kẻ vô tích sự, chẳng làm được trò trống gì
broken reed Thành ngữ, tục ngữ
broken reed
broken reed
A weak or unreliable support, as in I'd counted on her to help, but she turned out to be a broken reed. The idea behind this idiom, first recorded about 1593, was already present in a mid-15th-century translation of a Latin tract, “Trust not nor lean not upon a windy reed.” cây sậy bị hỏng
Một người bất đáng tin cậy hoặc bất được ủng hộ. Tôi vừa nghĩ rằng mình có thể trông cậy vào người bạn thân nhất của mình để hỗ trợ trong khoảng thời (gian) gian khó khăn này, nhưng cô ấy tỏ ra là một cây sậy bị hỏng và bất bao giờ trả lời các cuộc gọi của tui .. Xem thêm: cây sậy bị hỏng, cây sậy cây sậy bị hỏng
một người bất đáng tin cậy hay bất đáng tin cậy người. (Hình ảnh cây sậy không dụng, bị gãy trên cây sậy.) Bạn bất thể phụ thuộc vào sự hỗ trợ của Jim. Anh ấy là một cây sậy bị hỏng. Ông Smith là một cây sậy bị hỏng. Phó của anh ta phải đưa ra tất cả các quyết định .. Xem thêm: cây sậy bị hỏng, cây sậy cây sậy bị hỏng
Một chỗ phụ thuộc yếu ớt hoặc bất đáng tin cậy, như khi tui trông cậy vào cô ấy để giúp đỡ, nhưng cô ấy hóa ra là một người bị hỏng cây lau. Ý tưởng đằng sau thành ngữ này, được ghi lại lần đầu tiên vào khoảng năm 1593, vừa xuất hiện trong một bản dịch tiếng Latinh vào giữa thế kỷ 15, "Không tin cũng bất tựa vào cây sậy đầy gió." . Xem thêm: cây sậy bị gãy, cây sậy cây sậy bị gãy
ANH, LÍT Nếu bạn gọi một người hoặc một nhóm người là cây sậy bị hỏng, bạn có nghĩa là họ bây giờ yếu ớt và không vọng, và bất có sức mạnh hoặc ảnh hưởng như họ vừa có trong quá khứ. Họ nhận ra rằng cùng minh của họ là một cây sậy bị gãy .. Xem thêm: cây sậy bị gãy, cây sậy cây sậy bị gãy
một người yếu ớt hoặc kém hiệu quả, đặc biệt là người mà phụ thuộc vào sự hỗ trợ thì thật ngu ngốc. Thành ngữ này đen tối chỉ đến Ê-sai 36: 6, trong đó tướng quân A-si-ri chế nhạo Vua Ê-xê-chia của Giê-ru-sa-lem về cùng minh được đánh giá là của ông sau này, vị pharaoh Ai Cập: 'Hỡi ngươi cầm cây sậy gãy này, trên đất Ai Cập' .. Xem thêm: gãy, sậy. Xem thêm:
An broken reed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with broken reed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ broken reed