budding genius Thành ngữ, tục ngữ
a budding genius
a child who appears to be very intelligent "The newspaper described Pam as ""a budding genius"" on the violin."
budding genius
(See a budding genius) một trời tài mới chớm nở
Một người trẻ tuổi có dấu hiệu của trí thông minh tuyệt cú vời. Đứa trẻ này là một trời tài mới chớm nở — bạn vừa thấy những phương trình phức tạp mà cậu ấy có thể giải chưa? Xem thêm: chớm nở, trời tài thần tài vừa chớm nở
một người trẻ rất sáng sủa và đầy triển vọng. Harry là một trời tài vừa chớm nở, nhưng cậu ấy có vẻ tương tự một thiếu niên khá bình thường .. Xem thêm: chớm nở, trời tài. Xem thêm:
An budding genius idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with budding genius, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ budding genius