bundle of nerves Thành ngữ, tục ngữ
a bundle of nerves
"a very nervous person; uptight person" May has so many problems - she's just a bundle of nerves.
bundle of nerves
(See a bundle of nerves) một bó dây thần kinh
Một người đang rất căng thẳng, e sợ hoặc bất an. Tôi vừa rất căng thẳng trước khi bài kiểm tra lái xe bắt đầu. Nhìn cái bó dây thần kinh tội nghề kia kìa. Cô ấy đang rất lo lắng, cô ấy đang run rẩy .. Xem thêm: bó, dây thần kinh, của bó dây thần kinh
một người rất căng thẳng. Tôi là một bó dây thần kinh trước cuộc hẹn khám nha khoa .. Xem thêm: bó, dây thần kinh, của bó dây thần kinh
Người cực kỳ bồn chồn, căng thẳng hoặc sợ hãi, như trong nhiều tháng sau vụ tai nạn, dì Jane vừa một bó dây thần kinh. [Những năm 1930]. Xem thêm: bó, thần kinh, của một cái túi / bó của fretfulness
(thân mật) một người đang rất sợ hãi, e sợ hoặc căng thẳng về điều gì đó: Khi bắt đầu cuộc phỏng vấn, cô ấy vừa rất căng thẳng nhưng cô ấy vừa trở nên tự tin hơn sau đó. ♢ Anh ấy là một người có nhiều dây thần kinh. Anh ấy cần nghỉ ngơi .. Xem thêm: túi, bó, dây thần kinh, của bó dây thần kinh
n. một người rất lo lắng. Tôi chỉ là một bó dây thần kinh. Tôi ước điều này vừa kết thúc. . Xem thêm: bó, dây thần kinh, của bó dây thần kinh
Một người cực kỳ thần kinh .. Xem thêm: bó, dây thần kinh, của. Xem thêm:
An bundle of nerves idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bundle of nerves, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bundle of nerves