cloud on the horizon Thành ngữ, tục ngữ
Cloud on the horizon
If you can see a problem ahead, you can call it a cloud on the horizon. đám mây trên đường chân trời
Là điềm báo sắp có chuyện chẳng lành hoặc có vấn đề gì xảy ra. Các nhà phân tích tài chính cho rằng giá dầu giảm đột ngột chỉ ra một đám mây trên đường chân trời cho nền kinh tế nước .. Xem thêm: đám mây, đường chân trời, trên một đám mây (nhỏ) trên hoˈrizon
là một dấu hiệu của sự cố hoặc khó khăn sắp ập đến: Mặc dù chúng ta đang làm ra (tạo) ra lợi nhuận tốt nhưng vẫn có một đám mây ở phía chân trời - chính phủ có thể tăng thuế .. Xem thêm: đám mây, đường chân trời, trên. Xem thêm:
An cloud on the horizon idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cloud on the horizon, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cloud on the horizon