cog in the machine Thành ngữ, tục ngữ
Well-oiled machine
Something that functions very well is a well-oiled machine.
x-raying machine|machine|x|x-raying
n., slang, citizen's band radio jargon Speed detection device by radar used by the police. The smokies are using the x-raying machine under the bridge! một bánh răng trong máy
Ai đó hoặc thứ gì đó cần thiết về mặt chức năng nhưng có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng nhỏ trong một hoạt động hoặc tổ chức lớn hơn. Tôi cảm giác mệt mỏi khi làm chuyện trong công chuyện hỗ trợ CNTT không ơn này. Tôi bất muốn chỉ là một cái bánh răng trong cái máy nữa !. Xem thêm: bánh răng, máy bánh răng trong máy
Ai đó hoặc thứ gì đó cần thiết về mặt chức năng nhưng có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng nhỏ trong một hoạt động hoặc tổ chức lớn hơn. Tôi cảm giác mệt mỏi khi làm chuyện trong công chuyện hỗ trợ CNTT không ơn này. Tôi bất muốn chỉ là một cái bánh răng trong cái máy nữa !. Xem thêm: bánh răng, máy bánh răng (hoặc máy
) một người đóng một vai trò trần tục nhỏ (có thể là quan trọng nhưng nói chung là bất được công nhận hoặc bất được đánh giá cao) trong một doanh nghề lớn .. Xem thêm: bánh răng, máy , bánh xe một bánh răng trong maˈchine / ˈwheel
(không chính thức) một người đóng một vai trò nhỏ trong một tổ chức hoặc kế hoạch lớn: Công ty cố gắng hết sức để nhân viên của mình cảm giác rằng họ bất chỉ đơn giản là làm bánh xe .. Xem thêm: bánh răng, máy, bánh xe. Xem thêm:
An cog in the machine idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cog in the machine, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cog in the machine