conspiracy of silence Thành ngữ, tục ngữ
conspiracy of silence
conspiracy of silence
A tacit or explicit agreement to keep something secret. For example, In this state's medical society there is a conspiracy of silence regarding incompetent practitioners. This term was first used as a complaint about lack of attention, but today it more often refers to remaining silent about something unfavorable or criminal. [Late 1800s] âm mưu im lặng
Một thỏa thuận, rõ ràng hoặc bất thành văn, giữa các thành viên của một nhóm nhằm giữ bí mật (an ninh) một số thông tin nhất định, nếu bị tiết lộ, có thể gây tổn hại cho nhóm, lợi ích của nhóm hoặc các cộng sự của nhóm. Biết rằng công chúng biết rằng họ sắp bị công ty đối thủ tiếp quản có thể gây nguy hiểm cho chuyện tiếp tục làm chuyện của họ sau đó, ban giám đốc vừa đồng ý với một âm mưu im lặng nghiêm ngặt cho đến khi thỏa thuận được trả tất. Các bác sĩ trong bệnh viện vừa tham gia (nhà) vào một âm mưu im lặng ngầm, vì mỗi người đều biết rằng chuyện đưa ra ánh sáng hành vi sai trái của cùng nghiệp của họ có thể gây tổn hại đến danh tiếng của chính họ trong quá trình này .. Xem thêm: âm mưu, của, im lặng một âm mưu của im lặng
Nếu có âm mưu im lặng, những người biết về điều gì đó vừa đồng ý rằng họ sẽ bất nói cho ai biết về điều đó. Các thám hi sinh đã bắt gặp một âm mưu im lặng trong các cộng cùng thân thiết ở đây .. Xem thêm: âm mưu, của, im lặng một âm mưu im lặng
một thỏa thuận bất nói gì về một vấn đề thường được biết đến. Cách diễn đạt này dường như bắt nguồn từ nhà triết học người Pháp Auguste Comte (1798–1857) .. Xem thêm: âm mưu, của, im lặng một chế độ tập quyền
một thỏa thuận bất nói công khai về điều gì đó bất nên còn tại bí mật: Vì chưa từng có ai bị kết án về các vụ giết người, nhiều người tin rằng có thể vừa có một âm mưu im lặng được duy trì bởi bạn bè và gia (nhà) đình của nạn nhân .. Xem thêm: âm mưu, của, im lặng. Xem thêm:
An conspiracy of silence idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with conspiracy of silence, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ conspiracy of silence