day late and a dollar short Thành ngữ, tục ngữ
A day late and a dollar short
(USA) If something is a day late and a dollar short, it is too little, too late. trễ một ngày và thiếu một đô la
Quá muộn để bất mang lại lợi ích gì. Jake vừa cố gắng sửa chữa mối quan hệ của mình với bạn gái sau khi quên sinh nhật của cô ấy, nhưng cô ấy coi những nỗ lực của anh ấy như một ngày muộn và một đô la ngắn .. Xem thêm: và, đô la, trễ, trễ ngày và thiếu một đô la
muộn và thiếu chuẩn bị. Tommy, có vẻ như bạn xuất hiện muộn một ngày và luôn thiếu một đô la. Bạn nên phải có tổ chức .. Xem thêm: và, đô la, trễ, ngắn. Xem thêm:
An day late and a dollar short idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with day late and a dollar short, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ day late and a dollar short