double taker Thành ngữ, tục ngữ
kẻ ăn miếng trả miếng
Điều gì đó hoặc ai đó khiến người ta thực hiện cú đúp, tức là nhìn hai lần do ngạc nhiên hoặc bất tin. Chiếc xe thể thao mới của anh ấy là một chiếc xe đôi thực sự, và tất cả người đều trố mắt nhìn nó khi anh ấy lái xe qua. Anh ấy diện đồ đôi trong bộ lễ phục mới, thu hút sự chú ý của cả nam và nữ .. Xem thêm: double, taker. Xem thêm:
An double taker idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with double taker, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ double taker