fleeting glance Thành ngữ, tục ngữ
a fleeting glance
a very brief look, a quick glance A fleeting glance from Marilyn would make his heart beat wildly.
fleeting glance
(See a fleeting glance) cái nhìn thoáng qua
Cái nhìn nhanh hoặc vội vàng. Thôi nào, bạn chỉ nhìn thoáng qua chiếc váy này thôi — bạn có thể thích nó nếu bạn mặc thử .. Xem thêm: thoáng qua, liếc thoáng qua
Hình. một cái nhìn nhanh; một cái nhìn rất ngắn gọn. Tôi vừa nhìn thoáng qua chiếc xe khi nó phóng nhanh, nhưng tui không thể đọc được số nơi đăng ký .. Xem thêm: thoáng qua, nhìn thoáng qua. Xem thêm:
An fleeting glance idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fleeting glance, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fleeting glance