flutter in the dovecote Thành ngữ, tục ngữ
sự rung động trong chim bồ câu
Sự khuấy động hoặc xáo trộn nhẹ giữa một tổ chức hoặc nhóm người nhất định, đặc biệt là tổ chức hoặc nhóm người thường trầm lặng, dè dặt hoặc bảo thủ. Giống như chim bồ câu trong nước vỗ cánh để đáp lại sự kích động (chim bồ câu là một cấu trúc được xây dựng để làm nhà và nuôi dưỡng chúng). Sự ra vào bất ngờ của một thiếu nữ xinh đẹp vừa gây xôn xao dư luận tại câu lạc bộ Men's Only cũ .. Xem thêm: dovecote, rung. Xem thêm:
An flutter in the dovecote idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flutter in the dovecote, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ flutter in the dovecote