fly in amber Thành ngữ, tục ngữ
amber fluid
Australian slang for beer
amber nectar
lager [Aust.]con ruồi trong hổ phách
Thứ gì đó từ hoặc chỉ dấu của một thời (gian) đại vừa qua vẫn còn tại ở hiện tại ở dạng tương tự hoặc tương tự (như một loài côn trùng thời xa xưađược bảo quản trong hổ phách). Giữa sự hiện lớn đang bùng nổ của những tòa nhà chọc trời ốp kính và những nhà hàng thời (gian) thượng sành điệu của thành phố, có một con ruồi trong màu hổ phách—Madame Couture's Curiosity Shop, vẫn nằm trong cùng một tòa nhà như khi nó mở cửa vào năm 1874. Anh trai tui vẫn sống ở nhà với bố mẹ chúng tôi, với bất việc làm, bất bạn gái và bất động lực sống, vẫn sống như một đứa trẻ, như một con ruồi trong hổ phách.. Xem thêm: hổ phách, con ruồicon ruồi trong hổ phách
một di tích tò mò của quá khứ, được bảo còn vào hiện tại. Hình ảnh về xác hóa thạch của côn trùng thường được tìm thấy được bảo quản trong hổ phách.. Xem thêm: hổ phách, ruồi. Xem thêm:
An fly in amber idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fly in amber, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fly in amber