freeze on Thành ngữ, tục ngữ
a freeze on
"a stoppage; a decision to stop spending, hiring etc." Right now there's a freeze on hiring at the plant - no hiring.
freeze one's blood
freeze one's blood see
make one's blood run cold.
đóng băng trên (cái gì đó)
Tạm thời (gian) ngừng một số hoạt động. Có đúng là công ty vừa phải đóng băng tăng lương trong năm nay bất ?. Xem thêm: đóng băng, trên
đóng băng trên (đang làm gì đó)
Hình. một chính sách chấm dứt tạm thời (gian) một cái gì đó. Công ty vừa đóng băng tuyển việc làm ngay sau khi họ tiếp nhận chúng tui .. Xem thêm: đóng băng, trên. Xem thêm: