guinea pig Thành ngữ, tục ngữ
serve as a guinea pig
Idiom(s): serve as a guinea pig
Theme: TEST - EXPERIMENT
[for someone] to be experimented on; to allow some sort of test to be performed on someone.
• Try it on someone else! I don't want to serve as a guinea pig!
• Jane agreed to serve as a guinea pig. She'll be the one to try out the new flavor of ice cream.
chuột lang
Ai đó hoặc thứ gì đó được sử dụng làm đối tượng của thử nghiệm. Jane vừa dùng chồng là một con chuột lang để thử công thức gà nướng mới của mình. Craig vừa kiếm được thêm một ít trước bằng cách đăng ký trở thành chuột lang trong một số nghiên cứu lâm sàng tại đất phương .. Xem thêm: chuột lang, lợn lợn guinea
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó được sử dụng làm chuột lang, những ý tưởng mới, các phương pháp hoặc phương pháp điều trị y tế được thử nghiệm trên chúng. Công nghệ mới sẽ cho phép chúng tui nghiên cứu bệnh di truyền mà bất nên phải sử dụng con người như chuột lang. Đây là lần đầu tiên tui nấu món ăn này nên bạn là chuột lang của tui .. Xem thêm: chuột lang, lợn a ˈguinea pig
một người được sử dụng trong y tế hoặc các thí nghiệm khác: Học sinh năm mươi trường học phải đóng vai chuột lang vì những phương pháp giảng dạy mới này.A chuột lang là một loài động vật nhỏ, tai ngắn và bất có đuôi, thường được nuôi làm thú cưng hoặc dùng để nghiên cứu trongphòng chốngthí nghiệm .. Xem thêm: chuột lang, lợn. Xem thêm:
An guinea pig idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with guinea pig, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ guinea pig