knee slapper Thành ngữ, tục ngữ
một cái tát vào đầu gối
Một trò đùa vui nhộn, đặc biệt là trò đùa gợi lên tiếng cười lớn và kéo dài. Hôm trước chú tui có nói với tui là một kẻ đập đầu gối tay thật! Bạn có muốn nghe nó bất ?. Xem thêm:
An knee slapper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knee slapper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ knee slapper