mad rush Thành ngữ, tục ngữ
in a mad rush
Idiom(s): in a mad rush
Theme: HURRY
in a hurry.
• I ran around all day today in a mad rush, looking for a present for Bill.
• Why are you always in a mad rush?
mad rush
mad rush
A wild hurry, as in I was in a mad rush to get to the bank on time to cash my check, or Why the mad rush? We have lots of time before the concert starts. The use of in a rush for “being in a hurry” dates from the second half of the 1800s, and mad, for “frenzied,” serves merely as an intensifier. sự vội vã điên cuồng
Một sự vội vã điên cuồng, điên cuồng để đi đâu đó hoặc lấy một thứ gì đó. Tôi thích nhìn tất cả học sinh đang hối hả đến lớp sau tiếng chuông. Người mua sắm trên khắp cả nước luôn đổ xô đi mua các sản phẩm với mức giá thấp đáng kinh ngạc trong ngày Thứ Sáu Đen. Chúng ta hãy dừng lại ở đâu đó để ăn trưa — bất có chuyện vội vã điên cuồng để đến sân bay .. Xem thêm: điên cuồng, vội vàng vội vã điên cuồng
Một sự vội vàng điên cuồng, như trong tui đang vội vàng điên cuồng để đến ngân hàng đúng giờ để trả séc của tôi, hoặc Tại sao lại vội vã điên cuồng? Chúng tui có rất nhiều thời (gian) gian trước khi buổi biểu diễn bắt đầu. Việc sử dụng vội vàng cho "đang vội vàng" bắt đầu từ nửa sau của những năm 1800, và điên cuồng, cho "điên cuồng", chỉ đóng vai trò như một chất tăng cường. . Xem thêm: mad, blitz a crazy blitz
THƯỜNG GẶP Cơn điên cuồng là khi tất cả người cố gắng đến một nơi nào đó hoặc làm điều gì đó rất nhanh chóng, theo cách bất kiểm soát được. Có một sự vội vàng điên cuồng để tránh bị bỏ lại phía sau. Quả bom hạ cánh ngay giữa sàn nhảy gây hoảng loạn và điên cuồng lao ra các cửa .. Xem thêm: mad, rush. Xem thêm:
An mad rush idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mad rush, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mad rush