magic carpet Thành ngữ, tục ngữ
magic carpet|carpet|magic
n. 1. A rug said to be able to transport a person through the air to any place he wishes. The caliph of Baghdad flew on his magic carpet to Arabia. 2. Any form of transportation that is comfortable and easy enough to seem magical. Flying the Concord from Dallas to London seemed like boarding the magic carpet. Mr. Smith's new car drove so smoothly it seemed like a magic carpet. thảm ma thuật
Một tấm thảm có tiềm năng tự đẩy trong bất khí, thường là khi tất cả người cưỡi trên đó. Điển hình trong các truyện giả tưởng và truyện cổ tích. Các con tui thích nghe những câu chuyện huyền ảo đầy quái vật, phép thuật và cưỡi thảm ma thuật .. Xem thêm: thảm, ma thuật thảm ma thuật
một phương tiện di chuyển bất ngờ và dễ dàng. Trong truyện cổ tích, chiếc thảm thần có tiềm năng chở một người ngồi trên đó đến bất cứ nơi nào mà họ mong muốn .. Xem thêm: thảm thần, phép thuật. Xem thêm:
An magic carpet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with magic carpet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ magic carpet