unclear topic, vague statement There are many grey areas in the legal system - many vague laws.
gray area
Idiom(s): gray area
Theme: CLARITY - LACKING
an area of a subject, etc., that is difficult to put into a particular category as it is not clearly defined and may have connections or associations with more than one category. • The responsibility for social studies in the college is a gray area. Several departments are involved. • Publicity is a gray area in that company. It is shared between the marketing and design divisions.
green-belt area
an area of protected land surrounding a town or city: "The green-belt area around London is disappearing fast."
a grey area
something which is not definite: "I think genetic engineering is a bit of a grey area."
Một nơi cực kỳ nguy hiểm để vào, đặc biệt vì nó được kiểm soát bởi một nhóm bạo lực hoặc đang xảy ra xung đột quân sự. Một phần của thành phố bị cấm bởi các băng đảng đến mức nó về cơ bản vừa trở thành khu vực cấm đi của cảnh sát và người dân .. Xem thêm: khu vực
khu vực cấm đi
một khu vực nguy hiểm hoặc bất thể để vào hoặc mục nhập bị hạn chế hoặc bị cấm. Là một danh từ, extraordinary lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 với nghĩa là 'một tình huống bất thể thực hiện được'. Việc sử dụng nó trong cụm từ này, với ý nghĩa "cấm vào", đặc biệt gắn liền với Bắc Ireland trong những năm 1970. Người giám hộ 1971 Đối với các nhà báo và những người khác, các khu Bogside và Creggan là "khu vực cấm đi", với IRA trả toàn kiểm soát hiệu quả. . Xem thêm: khu vực
a ˌno-ˈgo breadth
(đặc biệt là tiếng Anh Anh) một khu vực, đặc biệt là trong thành phố, rất nguy hiểm cho tất cả người vào hoặc cảnh sát hoặc quân đội bất vào, thường là vì nó bị kiểm soát bởi một nhóm bạo lực: Một số khu vực của thành phố vừa trở thành khu vực cấm cảnh sát. ♢ (nghĩa bóng) Môn này là khu vực cấm nhất định (= chúng ta khỏi phải bàn) .. Xem thêm: khu vực. Xem thêm:
An no go area idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with no go area, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ no go area