one night stand Thành ngữ, tục ngữ
blow this popsicle stand
leave this place, quit this place What a boring town! Let's blow this popsicle stand!
can't stand
does not like, hate Don can't stand love songs. He thinks the words are silly.
drive standard
shift gears on a car or truck Can you drive standard? My car has a five-speed transmission.
give to understand
make a person understand by telling him very plainly or boldly I was given to understand that I could rent an apartment very easily here.
hair stand on end
become frightened or afraid of something My hair stood on end when I saw the aftermath of the automobile accident.
hair stands on end
the hair of one's head rises because of fright My hair stood on end when I saw the large dog run out and begin to bark at me.
heart stand still
be very frightened or worried My heart stood still when the truck on the highway almost hit our car.
heart stands still
be very frightened or worried My heart stood still when I heard the story about the little boy and the fire.
if you can't stand the heat, get out of the kitche
"if you do not like the pressure you can leave; if you can't cut it, you can't stay" In the boardroom someone had written on the flip chart If you can't stand the heat, get out of the kitchen!
know where we stand
know our position, know if we have a chance, leave me hanging The Department hasn't replied to our application for assistance, so we don't know where we stand. tình một đêm
1. Một cuộc gặp gỡ tình dục chỉ xảy ra một lần. Sau một đêm uống rượu, Maria vừa tình một đêm với Mark nhưng lại hối hận vào sáng hôm sau. Một buổi biểu diễn duy nhất. Diễn viên hài yêu thích của tui sẽ biểu diễn tình một đêm ở thành phố vào cuối tuần tới. Xem thêm: khán giả tình một đêm
1. Lít một buổi biểu diễn chỉ kéo dài một đêm. Ban nhạc vừa thực hiện một loạt các buổi biểu diễn trong một đêm ở Bờ biển phía Đông. Bạn bất thể kiếm sống bằng chuyện đứng một đêm.
2. Hình. Một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục chỉ kéo dài một đêm. Đó bất phải là một mối tình lãng mạn, chỉ là tình một đêm. Nó trông tương tự như một thứ gì đó có thể còn tại lâu hơn tình một đêm. Xem thêm: angle a 'one-night ˈstand
1 (không chính thức) một mối quan hệ tình dục kéo dài trong một đêm; một người mà ai đó có mối quan hệ này với: Tôi muốn nó bất chỉ là tình một đêm. ♢ Đối với anh ấy, tui chỉ là tình một đêm.
2 một buổi biểu diễn, buổi hòa nhạc, v.v. tại một thị trấn, do một dàn nhạc, công ty kịch, v.v. biểu diễn vòng từ thị trấn này sang thị trấn khác: Anh ấy rời khỏi ban nhạc bởi vì anh ấy cảm giác mệt mỏi với tình một đêm. Không có gì thú vị khi di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Xem thêm: angle tình một đêm
1. n. một buổi biểu diễn chỉ kéo dài một đêm. Ban nhạc vừa thực hiện một loạt các buổi biểu diễn trong một đêm ở Bờ biển phía Đông.
2. n. một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục chỉ kéo dài một đêm. Nó trông tương tự như một thứ gì đó sẽ còn tại lâu hơn tình một đêm. Xem thêm: angle tình một đêm
Một buổi biểu diễn hoặc cuộc gặp gỡ tình dục. Thuật ngữ này xuất phát từ những ngày của các công ty nhà hát lưu diễn, những người sẽ biểu diễn duy nhất một đêm tại một thị trấn có tiềm năng chỉ cung cấp cho khán giả một lần tham gia. Vào giữa thế kỷ 20, nó vừa không chỉ được chuyển sang các buổi biểu diễn một lần khác thuộc nhiều loại hình khác nhau mà còn theo cách sử dụng thông tục, sang một cuộc gặp gỡ tình dục duy nhất mà một cặp vợ chồng khó có thể lặp lại và do đó ngụ ý một số sự lăng nhăng. also: standLearn more:
An one night stand idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one night stand, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one night stand