tit bit nipply Thành ngữ, tục ngữ
a tit bit nipply
từ lóng thô tục Đặc biệt lạnh hoặc ớn lạnh. Một cách chơi chữ của cụm từ "a tad bit nippy", sử dụng "tit" (một từ lóng thô tục của "vú") và "nipply" để chỉ thực tế là núm vú của một người trở nên săn chắc và rõ rệt khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh. Ôi trời, ngoài kia có một chút vui vẻ, phải không! Tôi cảm giác như thể của tui có thể cắt kính, thật lạnh !. Xem thêm: bit, nipply, tit. Xem thêm:
An tit bit nipply idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tit bit nipply, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tit bit nipply