a woman who trades sex for crack cocaine or for money to buy crack cocaine; crack addict
một sự lộn xộn
Một tình huống trong đó bất thể đoán trước được kết quả hoặc quyết định giữa hai điều rất gần nhau. Tôi bất biết đội nào sẽ thắng. Cả hai đều vừa làm rất tốt trong mùa giải này đến nỗi đó là một cuộc so tài thực sự. Tôi có nên đảm nhận vị trí đầu vào, hay anchorage lại trường học? Đó thực sự là một sự xáo trộn trong tâm trí tôi.
tung lên
n. Vấn đề thời cơ. (Có thể đoán trước được kết quả của chuyện tung cùng xu.) Không ai biết phải làm gì. Đó là một sự tung lên. . Xem thêm:
An toss up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with toss up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ toss up