Nghĩa là gì:
admits
admit /əd'mit/- ngoại động từ
- nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)
- chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
- this hall can admit 200 persons: phòng này có thể chứa 200 người
- nhận, thừa nhận; thú nhận
- nội động từ
- (+ of) có chỗ cho, có
- this wood admits of no other meaning: từ này không có nghĩa nào khác
- nhận, thừa nhận
- this, I admit, was wrong: tôi thừa nhận điều đó là sai
woman is as old as she admits Thành ngữ, tục ngữ
một người phụ nữ già như cô ấy thừa nhận
Một người phụ nữ có thể bất sẻ chia tuổi thật của mình. A: "Nhưng cô ấy nói với tui rằng cô ấy vừa 45 tuổi." B: "Không có cách nào. Một người phụ nữ già như cô ấy thừa nhận, bạn biết đấy." Bất cứ khi nào tui hỏi ông ngoại của tui bao nhiêu tuổi ông và Granny, ông luôn nháy mắt và, "Một người đàn ông già như ông ấy cảm thấy, nhưng một người phụ nữ già như bà ấy thừa nhận!". Xem thêm: thừa, già, cô, đàn bà. Xem thêm:
An woman is as old as she admits idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with woman is as old as she admits, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ woman is as old as she admits