above (one's) paycheck Thành ngữ, tục ngữ
phiếu lương trên (của một người)
Vượt quá cấp độ quyền hạn hoặc chuyên môn của một người. Tôi rất muốn ký tên vào những tài liệu đó cho bạn, Jim, nhưng số trước đó cao hơn trước lương của tôi. Gina bất thể quyết định xem chúng tui có nhận thực tập vào mùa hè này hay bất - đó là trên trước lương của cô ấy !. Xem thêm: trên, phiếu lương. Xem thêm:
An above (one's) paycheck idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with above (one's) paycheck, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ above (one's) paycheck