Nghĩa là gì:
huckleberry
huckleberry- danh từ
- cây việt quất, trái việt quất
above (one's) huckleberry Thành ngữ, tục ngữ
huckleberry trên (của một người)
Vượt quá kiến thức hoặc tiềm năng của một người. Anh ấy là một người khéo tay tuyệt cú vời nhưng công chuyện điện lại vượt quá tiềm năng của anh ấy. Nâng chiếc hộp nặng nề đó chắc chắn ở trên quả mâm xôi của tui — cánh tay của tui quá chai sạn cho chuyện đó !. Xem thêm: ở trên, huckleberry. Xem thêm:
An above (one's) huckleberry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with above (one's) huckleberry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ above (one's) huckleberry